cái miệng tiếng anh là gì

Do đó, chúng cũng có tên gọi trong tiếng anh khác nhau như sau: Miệng gió hay còn gọi là cửa gió, một sản phẩm không thể thiếu trong các hệ thống thông gió điều hòa, thông gió thông thường…. Miệng gió được sử dụng với chức năng hút hoặc đẩy gió làm lưu thông không Câu cửa miệng giờ Anh (hay từ cửa ngõ miệng tiếng Anh) là một cụm từ bỏ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong tiếp xúc hàng ngày. Ví dụ: I got it: tôi gọi rồi.Good morning: kính chào buổi sáng.Just for fun: mang đến vui thôi. Xem thêm: ' On Strike Là Gì ?, Từ Điển Tiếng Anh Go On A Strike 2. Dịch trong bối cảnh "NHỮNG CÁI MIỆNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NHỮNG CÁI MIỆNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Dịch trong bối cảnh "HỞ MÔI , VÒM MIỆNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HỞ MÔI , VÒM MIỆNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Câu cửa miệng giờ Anh (hay từ cửa ngõ miệng tiếng Anh) là một cụm từ bỏ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong tiếp xúc hàng ngày. Ví dụ: I got it: tôi gọi rồi.Good morning: kính chào buổi sáng.Just for fun: mang đến vui thôi. Xem thêm: ' On Strike Là Gì ?, Từ Điển 1 Cái răng trong tiếng Anh là gì? 1.1 Răng trong tiếng Anh; 1.2 Một số từ tiếng Anh thông dụng liên quan đến răng miệng; 2 Nhổ răng tiếng Anh là gì? 3 Một số từ vựng về nha khoa nên biết; 4 Các mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại phòng khám nha khoa lonmalstanmarp1981. Translation API About MyMemory Computer translationTrying to learn how to translate from the human translation examples. Vietnamese English Info English Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese chú ý cái miệng. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese ngậm cái miệng đi! English shut your cakehole. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese - cái miệng quá hẹp. English - the mouth is too narrow. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese cái miệng hại cái thạn Last Update 2023-03-07 Usage Frequency 1 Quality Reference Vietnamese anh ngậm cái miệng lại. English - all you had to do was keep your mouth shut. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese coi chừng cái miệng! English watch your mouth! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese "cái miệng hại cái thân"! English a closed mouth gathers no foot! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference AnonymousWarning Contains invisible HTML formatting Vietnamese bạn có một cái miệng xấu. English you got a bad mouth. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese chùi cái miệng chó mày đi! English wash your fucking mouth! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese vậy thì im cái miệng lại đi English so shut the fuck up. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese coi chừng cái miệng anh đó. English you watch your mouth. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese ngậm cái miệng lại, con chó cái. English you shut your mouth, you stupid whore. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - không. câm cái miệng lại đi. English keep your mouth shut. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - im cái miệng, đồ giết người! English - shut your mouth, murderer! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese anh bạn, câm cái miệng thúi lại đi. English dude, shut the fuck up. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - câm cái miệng chết tiệt của mày lại. English - shut your fucking mouth. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese -ngậm cái miệng quỷ quái của anh lại! English it's over! - shut the hell up! Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese bây giờ lại thêm một cái miệng khát nước. English here is another mouth that asks for water. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese coi chừng cái miệng của ngươi đấy! English watch your mouth! stay back. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Vietnamese - ngậm cái miệng chết tiệt của em lại đi. English - close your god damn mouth, doris. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Reference Anonymous Get a better translation with 7,316,574,778 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Bạn đang thắc mắc về câu hỏi cái miệng tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi cái miệng tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ MIỆNG in English Translation – – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển – miệng in English – Vietnamese-English miệng bằng Tiếng Anh – miệng Tiếng Anh đọc là gì – bé tập nói bộ phận cơ thể mắt mũi miệng tai bằng tiếng câu nói cửa miệng’ bằng tiếng Anh tại công sở – MIỆNG – Translation in English – vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người – LeeritNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi cái miệng tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 8 cái mai là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cái kết he là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái kéo trong tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái kén là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 cái khó ló cái khôn là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cái khánh là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 cái giường đọc tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "câm miệng" trong tiếng Anh miệng danh từEnglishmouthác miệng tính từEnglishmeancâm mồm động từEnglishshut upkeep quietvết rộp miệng danh từEnglishgumboilchúc ngon miệng Englishbon appétitnhỡ miệng động từEnglishslip of the tonguecâm nín động từEnglishhold one’s tongueđầy đến miệng tính từEnglishbrimfulcái banh miệng danh từEnglishgagnói miệng trạng từEnglishorallybé miệng tính từEnglishpowerlessngậm miệng động từEnglishshut upbuột miệng động từEnglishblurt outăn tráng miệng động từEnglishhave dessertcâm như hến Englishas mute as a fishbệnh viêm loét miệng danh từEnglishcankerbệnh tay chân miệng danh từEnglishfoot-and-mouth diseasenụ cười nửa miệng danh từEnglishhalf-smilekhăn choàng cổ che được cả mũi và miệng danh từEnglishmuffler

cái miệng tiếng anh là gì